get well Thành ngữ, tục ngữ khỏe lại. Joan vừa ở trong bệnh viện vào tháng trước, nhưng cô ấy vừa khỏe lại kể từ đó. get able-bodied. Ann bị cảm trong một tuần, và sau đó cô ấy khỏe lại. Mau khỏi bệnh đi! an khang. Mau khỏi bệnh, như mong ước anh mau khỏe. Thành ngữ này được sử dụng tốt với itself. To facilitate these residual connections, all sub-layers in the model, as well as the embedding layers, produce outputs of dimension d model = 512. Decoder: The decoder is also composed of a stack of N= 6 identical layers. In addition to the two sub-layers in each encoder layer, the decoder inserts a third sub-layer, which performs Masturbation is a great way to get to know your body. It's totally healthy and normal — most people masturbate at some point in their lives. There are tons of myths meant to scare you into thinking masturbation is wrong or bad. The truth is, it's perfectly safe. Masturbating won't make you blind, crazy, or stupid. Fingers crossed là gì? Fingers crossed là cử chỉ dùng 2 ngón tay bắt chéo vào nhau thường được sử dụng để cầu mong may mắn cho ai đó. Cử chỉ này có nguồn gốc từ Ki tô giáo với ý nghĩa 2 ngón tay bắt chéo lên nhau là dấu hiệu của "thập tự giá" vượt qua mọi đau khổ và mọi khó khăn để tới vinh quang. RE presentational S tate T ransfer, là một chuẩn của web service. RESTful có thể sử dụng JSON, XML, plain text, html,.. làm cấu trúc dữ liệu trả về, có quy ước rõ ràng về cách viết url và method. Nhưng RESTful không cung cấp cơ chế bảo vệ thông tin trong các endpoint như SOAP. TQ4iDDq. Từ điển mở Wiktionary Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm Tiếng Anh[sửa] Cách phát âm[sửa] IPA /ˈwɛɫ/ Hoa Kỳ[ˈwɛɫ] Nội động từ[sửa] well nội động từ /ˈwɛɫ/ + up, out, forth Phun ra, vọt ra, tuôn ra nước, nước mắt, máu. tears welled from he eyes; tears welled up in her eyes — nước mắt cô ta tuôn ra Chia động từ[sửa] Phó từ[sửa] well better; best /ˈwɛɫ/ Tốt, giỏi, hay. to work well — làm việc giỏi to sing well — hát hay to sleep well — ngủ tốt ngon very well — tốt lắm, hay lắm, giỏi lắm, được lắm to treat someone well — đối xử tốt với ai to think well of someone — nghĩ tốt về ai to speak well of someone — nói tốt về ai to stand well with someone — được ai quý mến well done! — hay lắm! hoan hô! well met! — ồ may quá, đang muốn gặp anh đấy! Phong lưu, sung túc. to live well in... — sống sung túc phong lưu ở... to do well — làm ăn khấm khá phát đạt to be well off — phong lưu, sung túc Hợp lý, chính đáng, phi, đúng. you may well say so — anh có thể nói như thế được lắm he did well to return it — nó đem trả lại cái đó là phải lắm Nhiều. to stir well — xáo động nhiều to be well on in life — không còn trẻ nữa, đã luống tuổi rồi Kỹ, rõ, sâu sắc. to know someone well — biết rõ ai rub it well — hãy cọ thật kỹ cái đó the aggressors ought to be well beaten before they give up their scheme — phải đánh cho bọn xâm lược một trận nên thân trước khi chúng tỏ rõ âm mưu Thành ngữ[sửa] as well Cũng, cũng được, không hại gì. you can take him as well — anh có thể đưa nó đi với you may as well begin at once — anh có thể bắt đầu ngay cũng được as well as Như, cũng như, chẳng khác gì. by day as well as by night — ngày cũng như đêm Và còn thêm. we gave him money as well as food — chúng tôi cho nó tiền và còn thêm cái ăn nữa pretty well Hầu như. Tính từ[sửa] well better; best /ˈwɛɫ/ Tốt; tốt lành. things are well with you — anh được mọi sự tốt lành; mọi việc của anh đều ổn cả Tốt, hay, đúng lúc, hợp thời, nên, cần. it's well that you have come — anh đến thật là tốt it would be well to start early — có lẽ nên ra đi sớm Khoẻ, mạnh khoẻ, mạnh giỏi. to feel quite well — cảm thấy rất khoẻ to get well — đã khỏi người ốm May, may mắn. it was well for him that nobody saw him — may mà không ai thấy nó Thành ngữ[sửa] it's that's all very well but... Mỉa mai Hay đấy, nhưng... Thán từ[sửa] well /ˈwɛɫ/ Quái, lạ quá. well, who would have thought it would happen? — quái!, ai nào có tưởng là việc ấy có thể xảy ra được? Đấy, thế đấy. well, here we are at last — đấy, cuối cùng chúng ta đã đến đây Thế nào, sao. well what about it? — thế nào, về điểm ấy thì nghĩ sao? well then? — rồi sao? Thôi, thôi được, thôi nào; nào nào; thôi thế là. well, such is life! — thôi, đời là thế well it may be true! — thôi được, điều đó có thể đúng! well, well!, don't cry! — thôi nào đừng khóc nữa! Được, ừ. very well! — được!, ừ!, tốt quá! Vậy, vậy thì. well, as I was saying... — vậy, như tôi vừa nói, ... Danh từ[sửa] well /ˈwɛɫ/ Điều tốt, điều hay, điều lành, điều thiện. to wish someone well — chúc ai gặp điều tốt lành Thành ngữ[sửa] to let well alone Đã tốt rồi không phi xen vào nữa; đừng có chữa lợn lành thành lợn què. Danh từ[sửa] well /ˈwɛɫ/ Giếng nước, dầu... . to bore a well — khoan giếng to sink a well — đào giếng Nghĩa bóng Nguồn cảm hứng, hạnh phúc. Kiến trúc Lồng cầu thang. Lọ mực. Hàng hải Khoang cá trong thuyền đánh cá; buồng máy bơm trên tàu. Chỗ ngồi của các luật sư toà án. Hàng không Chỗ phi công ngồi. Địa lý, địa chất Nguồn nước, suối nước. Ngành mỏ Hầm, lò. Tham khảo[sửa] "well". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí chi tiết Thể loại Mục từ tiếng AnhNội động từChia động từĐộng từ tiếng AnhChia động từ tiếng AnhPhó từTính từThán từDanh từDanh từ tiếng AnhPhó từ tiếng AnhThán từ tiếng AnhTính từ tiếng Anh PT volume_up fique bom logo! melhoras! Traduções Get well soon. Everybody here is thinking of you. expand_more Melhoras. Todos do /da... enviam seu carinho. He has worked very hard on this report and I hope that he will get well soon. O senhor deputado Bowis trabalhou arduamente neste relatório e espero que melhore muito em breve. Get well soon. Everybody at…sends their love. Melhoras. Todos do /da... enviam seu carinho. Get well soon. Everybody here is thinking of you. expand_more Melhoras. Todos do /da... enviam seu carinho. Get well soon. Everybody at…sends their love. Melhoras. Todos do /da... enviam seu carinho. From everybody at…, get well soon. ., melhoras. Exemplos de uso You lot, you're all right, but we'll get you eventually, don't worry. Vocês aí, para já estão bem, mas nós acabaremos por vos apanhar, não se preocupem. Well, at least we'll get a good view of the fireworks from Scotland Yard. Ao menos ficamos com uma bela visão do fogo de artifício da Scotland Yard. This is an extremely important point and we have done very well to get it across. Trata-se de um aspecto extremamente importante e tê-lo incluído no relatório foi muito positivo. He has worked very hard on this report and I hope that he will get well soon. O senhor deputado Bowis trabalhou arduamente neste relatório e espero que melhore muito em breve. This state of affairs, already unsustainable, may well get even worse after enlargement in 2004. Esta situação, já insustentável, pode muito bem piorar depois do alargamento em 2004. Frankly, I think you are going to get on really well with each other. Sinceramente, penso que se vão entender todos às mil maravilhas. Well, you get la crème de la crème , do you not on Friday morning! Com efeito, às sextas de manhã está presente a nata da instituição! Well, you get la crème de la crème, do you not on Friday morning! Com efeito, às sextas de manhã está presente a nata da instituição! Let us hope that we can get this concluded well before December. É de esperar que consigamos concluir este processo orçamental muito antes do mês de Dezembro. Ladies and gentlemen, firstly may I thank you for your get-well wishes. Senhoras e Senhores Deputados, em primeiro lugar, um profundo agradecimento pelos votos de melhoras. If you do really well you get the large reward, on down. Se tiverem bons resultados, têm a recompensa alta ... e por aí abaixo. Well that's not true, but we'll get to the goose in a minute. Bem, isso não é verdade, mas já lá chegaremos daqui a nada. And, Mr Krahmer, it is a contradiction to say they must not get state funding as well. E, Senhor Deputado Krahmer, é uma contradição dizer que elas não devem receber financiamento estatal ao mesmo tempo. We'll get caught because you didn't tell me about the alarm. Vamos ser apanhados porque tu não me avisaste do alarme. Let me explain we already have 300 languages and 14 religions and, on the whole, we get along very well. Deixe-me explicar já temos 300 idiomas e 14 religiões e, de um modo geral, entendemo-nos muito bem. But we might as well get the biological facts right. Mas é importante esclarecer o assunto em termos biológicos. Like, if you'd lost a leg, well, you get it back. Tipo, se você perder uma perna, bem, tem a perna de volta. All right, untie me now and we'll get some dinner." Muito bem, já me podes desatar para podermos ir jantar. The eventual goal is that we'll get this into patients. O objectivo final é levar isto até aos doentes. You think we'll get to Washington and it won't be there? Acha que Washington vai desaparecer de lá? Mais chevron_right Mais A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z 0-9 Ở bất cứ công đoạn nào,chúng ta cũng thực sự làm also get on well with dogs especially if they have grown up together in the same cũng nhận được tốt với chó đặc biệt là nếu họ đã lớn lên cùng nhau trong cùng một hộ gia also get on well with dogs as long as they are good around cats, that is. đó Bernards generally get on well with other pets in a household especially if they have grown up Bernards nói chung có được tốt với các vật nuôi khác trong một hộ gia đình đặc biệt là nếu họ đã lớn lên với also get on well with dogs they have grown up with in a household and really do enjoy being in their cũng nhận được tốt với chó họ đã lớn lên với trong một hộ gia đình và thực sự thích được trong công ty của họ. and other cats especially if they have grown up together in the same household. và mèo khác đặc biệt là nếu họ đã lớn lên cùng nhau trong cùng một hộ gia generally get on well with other animals they have grown up with thường nhận được tốt với các loài động vật khác mà họ đã lớn lên với Shorthairs also get on well with dogs providing they are good around cats, that Anh cũng nhận được tốt với những con chó cung cấp cho họ làtốt xung quanh mèo, đó also get on well with dogs as long as they have grown up together in the same cũng nhận được tốt với chó miễn là họ đã lớn lên cùng nhau trong cùng một hộ gia also get on well with dogs especially if they have grown up together in the same household because they enjoy their cũng nhận được tốt với chó đặc biệt là nếu họ đã lớn lên cùng nhau trong cùng một hộ gia đình bởi vì họ tận hưởng công ty của are also known tobe incredibly social which means they generally get on well with other cats and cũng được biết đến là cực kỳ xãhội có nghĩa là họ thường nhận được tốt với những con mèo và chó a Shar Pei has grown up with a cat in the household,Nếu một Shar Pei đã trưởng thành với một con mèo trong nhà,They generally get on well with other dogs, more especially if a puppy has been well socialised from a young enough age. đặc biệt hơn nếu một Goldendoodle đã được xã hội hóa tốt từ một tuổi đủ trẻ. but can be a little"off" when they are around toddlers who tend to be a little too boisterous for their liking. nhưng có thể là một chút" off" khi họ đang ở xung quanh trẻ mới biết đi có xu hướng hơi quá náo nhiệt cho ý thích của họ. and are known to be quite dog-like in many of their behaviours which makes sharing a home with a Havana Brown so enjoyable. và được biết đến là khá giống chó trong nhiều hành vi của họ mà làm cho việc chia sẻ một ngôi nhà với một Havana Brown rất thú vị. and other cats especially if they have grown up together in the same household and have been introduced to each other properly. và mèo khác đặc biệt là nếu họ đã lớn lên cùng nhau trong cùng một hộ gia đình và đã được giới thiệu với nhau đúng also get on well with dogs especially if they have grown up together in the same household and the same can be said about other cũng nhận được tốt với chó đặc biệt là nếu họ đã lớn lên cùng nhau trong cùng một hộ gia đình và cùng có thể nói về những con mèo Bichon has a natural affinity with people andtherefore they generally get on well with children thanks to their playful and fun-loving Bichon có một mối quan hệ tự nhiên với mọi người vàdo đó họ thường nhận được tốt với trẻ em nhờ tính cách vui tươi và vui vẻ yêu thương của Bulldogs get on well with children they have grown up with in a household and more especially older children who know how to behave around Mỹ nhận được tốt với trẻ em mà họ đã lớn lên với trong một hộ gia đình và đặc biệt là trẻ lớn hơn những người biết cách cư xử xung quanh well socialised from a young enough age, Weimaraners generally get on well with other dogs although they can be a little"off" with some được xã hội hóa tốt từ một độ tuổi đủ trẻ, Weimaraners thường nhận được tốt với những con chó khác mặc dù họ có thể là một chút" off" với một số con are also known to be very easy going,laid back characters that generally get on well with everyone which includes dogs and other cũng được biết đến là rất dễ đi,đặt trở lại nhân vật mà nói chung nhận được tốt với tất cả mọi người bao gồm chó và động vật to their kind and gentle natures, as long as French Bulldogs are well socialised from a young age,they generally get on well with other animals and family bản chất nhẹ nhàng của họ và cung cấp Bulldogs Pháp được xã hội hóa tốt từ khi còn nhỏ,họ thường nhận được tốt với các động vật khác và vật nuôi trong gia to their gentle natures and providing French Bulldogs are well socialised from a young age,they generally get on well with other animals and family bản chất nhẹ nhàng của họ và cung cấp Bulldogs Pháp được xã hội hóa tốt từ khi còn nhỏ,họ thường nhận được tốt với các động vật khác và vật nuôi trong gia also get on well with dogs they have grown up with, but care should be taken when introducing a Balinese to a dog they don't already know just in case the dog does not get on with their feline cũng nhận được tốt với những con chó họ đã lớn lên với, nhưng chăm sóc cần được thực hiện khi giới thiệu một Bali để một con chó họ đã không biết chỉ trong trường hợp con chó không nhận được trên với các đối tác mèo của a Pom has grown up with other pets in a household which includes cats,they generally get on well, but they will think nothing of chasing the next door neighbour's cat, especially if the cat ventures into their một Pom đã lớn lên với các vật nuôi khác trong một hộ gia đình bao gồm mèo,họ thường nhận được trên tốt, nhưng họ sẽ nghĩ rằng không có gì để theo đuổi con mèo lân cận cửa, đặc biệt là nếu con mèo mạo hiểm vào lãnh thổ của Bobtails make excellent family pets, getting on well with children and other Bobtails làm cho vậtnuôi gia đình tuyệt vời, nhận được tốt với trẻ em và vật nuôi is truly getting on well, and I have no doubt will in a few weeks be all ấy thật sự đang khỏe dần, và tôi không hề nghi ngờ là ông ấy sẽ hồi phục hoàn toàn trong vài tuần they are well socialised from young enough age,an Old English Sheepdog usually gets on well with other họ được xã hội hóa tốt từ tuổi đủ trẻ,một Sheepdog tiếng Anh cũ thường được tốt với những con chó có quan hệ tốt với tất cả những người hàng xóm. Question Cập nhật vào 8 Thg 10 2019 Tiếng Tây Ban NhaColombia Tiếng Anh Mỹ Tiếng Pháp Pháp Tiếng Bồ Đào Nha Bra-xin Câu hỏi về Tiếng Anh Mỹ get along well with có nghĩa là gì? Đâu là sự khác biệt giữa get to know và know ? Đâu là sự khác biệt giữa He will get married và He will marry ? Đâu là sự khác biệt giữa I'll get to it. và I've got it. ? Từ này Lost my partner, what'll I do Skip to my Lou my darling có nghĩa là gì? Từ này Twunk có nghĩa là gì? Từ này What’s your body count có nghĩa là gì? Từ này delulu có nghĩa là gì? Từ này bing chilling có nghĩa là gì? Từ này Bây giờ đang khó khăn không ai cho mượn tiền. Vẫn ch bởi vậy tôi không có tiền tiêu vặt. B... Từ này Chị có nói về tôi với bạn không có nghĩa là gì? Từ này không có vấn đề gì có nghĩa là gì? Từ này Em vừa mới đạt bổng, sao lại không vui chứ? có nghĩa là gì? Từ này Tốt hơn tôi nghĩ khá nhiều. có nghĩa là gì? Từ này nắng vàng ươm, như mật trải kháp sân có nghĩa là gì? Từ này Phần lớn khách du lịch đang cuối người xuống. có nghĩa là gì? Từ này Đói có dậy ăn đâu có nghĩa là gì? Từ này Ở đây an toàn nhỉ! có nghĩa là gì? Từ này Cam on , ban van khoe chu ? mua he nam nay rat dep , cong viec van tot dep voi ban chu ? c... Previous question/ Next question where’s the safest place to live in japan, with the least amount of earthquakes? Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế Trung Quốc như thế nào? I am from Tula, Russia Biểu tượng này là gì? Biểu tượng cấp độ ngôn ngữ cho thấy mức độ thông thạo của người dùng đối với các ngôn ngữ họ quan tâm. Thiết lập cấp độ ngôn ngữ của bạn sẽ giúp người dùng khác cung cấp cho bạn câu trả lời không quá phức tạp hoặc quá đơn giản. Gặp khó khăn để hiểu ngay cả câu trả lời ngắn bằng ngôn ngữ này. Có thể đặt các câu hỏi đơn giản và có thể hiểu các câu trả lời đơn giản. Có thể hỏi các loại câu hỏi chung chung và có thể hiểu các câu trả lời dài hơn. Có thể hiểu các câu trả lời dài, câu trả lời phức tạp. Đăng ký gói Premium, và bạn sẽ có thể phát lại câu trả lời âm thanh/video của người dùng khác. Quà tặng là gì? Show your appreciation in a way that likes and stamps can't. By sending a gift to someone, they will be more likely to answer your questions again! If you post a question after sending a gift to someone, your question will be displayed in a special section on that person’s feed. Mệt mỏi vì tìm kiếm? HiNative có thể giúp bạn tìm ra câu trả lời mà bạn đang tìm kiếm.

get well là gì